Squawk | Nghĩa của từ squawk trong tiếng Anh

/ˈskwɑːk/

  • Danh Từ
  • tiếng kêu quác quác (chim)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái

Những từ liên quan với SQUAWK

hoot, complain, screech, crow, squeal, caw, bellyache, cackle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày