Summons | Nghĩa của từ summons trong tiếng Anh

/ˈsʌmənz/

  • Danh Từ
  • sự gọi đến, sự triệu đến
  • (pháp lý) trát đòi hầu toà
    1. to serve a summons on someone: gửi trát đòi ai ra hầu toà
  • Động từ
  • (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà

Những từ liên quan với SUMMONS

call, requisition, notification, order, process, indictment, calling, bell
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày