Summons | Nghĩa của từ summons trong tiếng Anh
/ˈsʌmənz/
- Danh Từ
- sự gọi đến, sự triệu đến
- (pháp lý) trát đòi hầu toà
- to serve a summons on someone: gửi trát đòi ai ra hầu toà
- Động từ
- (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
Những từ liên quan với SUMMONS
call, requisition, notification, order, process, indictment, calling, bell