Supervene | Nghĩa của từ supervene trong tiếng Anh

/ˌsuːpɚˈviːn/

  • Động từ
  • xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)

Những từ liên quan với SUPERVENE

chase, postdate, displace, replace, ensue, pursue
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày