Postdate | Nghĩa của từ postdate trong tiếng Anh

/ˌpoʊstˈdeɪt/

  • Động từ
  • đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau
    1. a postdated cheque: ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn)
  • ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi
  • xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì)

Những từ liên quan với POSTDATE

result, accede, chase, displace, assume, replace, solecism, inherit, follow, ensue, pursue
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất