Displace | Nghĩa của từ displace trong tiếng Anh

/dɪˈspleɪs/

  • Động từ
  • đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
  • thải ra, cách chức (một công chức...)
  • chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
  • thay thế

Những từ liên quan với DISPLACE

change, evict, dislodge, expel, disestablish, lose, eject, shift, relegate, mislay, dislocate, dispossess, disturb, disarrange
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày