Uproot | Nghĩa của từ uproot trong tiếng Anh

/ˌʌpˈruːt/

  • Động từ
  • nhổ, nhổ bật rễ
  • (nghĩa bóng) trừ tiệt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày