Excavate | Nghĩa của từ excavate trong tiếng Anh

/ˈɛkskəˌveɪt/

  • Động từ
  • đào
    1. to excavate a hole: đào một cái hố
    2. to excavate a tunnel: đào một đường hầm
    3. to excavate the soil: đào đất
  • khai quật

Những từ liên quan với EXCAVATE

scoop, grub, quarry, mine, delve, gouge, burrow, scrape, hollow, empty, cut, spade
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày