Excavate | Nghĩa của từ excavate trong tiếng Anh
/ˈɛkskəˌveɪt/
- Động từ
- đào
- to excavate a hole: đào một cái hố
- to excavate a tunnel: đào một đường hầm
- to excavate the soil: đào đất
- khai quật
/ˈɛkskəˌveɪt/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày