Eradicate | Nghĩa của từ eradicate trong tiếng Anh

/ɪˈrædəˌkeɪt/

  • Động từ
  • nhổ rễ
  • trừ tiệt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày