Nghĩa của cụm từ thatll be one thousand dollars trong tiếng Anh

  • That’ll be one thousand dollars.
  • Tất cả là 1.000 đô la.
  • That’ll be one thousand dollars.
  • Tất cả là 1.000 đô la.
  • That is worth one hundred dollars.
  • Cái đó trị giá 100 đô la.
  • The big one or the small one?
  • Cái lớn hay cái nhỏ?
  • Do you want any one-to-one private tutors?
  • Em có cần gia sư kèm riêng không?
  • Do you accept U.S. Dollars?
  • Bạn có nhận đô Mỹ không?
  • I only have 5 dollars
  • Tôi chỉ có 5 đô la
  • I'd like to exchange this for Dollars
  • Tôi muốn đổi tiền này ra đô la
  • It costs 20 dollars per hour
  • Giá 20 đô một giờ
  • It's 17 dollars
  • Giá 17 đồng
  • It's less than 5 dollars
  • Nó ít hơn 5 đô
  • It's more than 5 dollars
  • Nó hơn 5 đô
  • They charge 26 dollars per day
  • Họ tính 26 đô một ngày
  • What's the exchange rate for dollars?
  • Hối suất đô la là bao nhiêu?
  • Where can I exchange U.S. dollars?
  • Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
  • A one way ticket.
  • Vé một chiều
  • Do you have another one?
  • Bạn có cái khác không?
  • I have one in my car
  • Tôi có một cái trong xe
  • I have three children, two girls and one boy
  • Tôi có ba người con, hai gái một trai
  • I wish I had one
  • Tôi ước gì có một cái
  • I'll take that one also
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó

Những từ liên quan với THATLL BE ONE THOUSAND DOLLARS

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất