Throng | Nghĩa của từ throng trong tiếng Anh

/ˈθrɑːŋ/

  • Danh Từ
  • đám đông
  • Động từ
  • xúm đông, xúm quanh; làm chật ních
    1. thronged withn people: đông người xúm quanh, chật ních những người
  • tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních

Những từ liên quan với THRONG

mass, gathering, sellout, crush, push, bunch, multitude, assemblage, flock, assembly, mob, collection, host, horde, congregation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày