Tomato | Nghĩa của từ tomato trong tiếng Anh

/təˈmeɪtoʊ/

  • Danh Từ
  • (thực vật học) cây cà chua
  • quả cà chua
    1. tomato sause: nước xốt cà chua

Những từ liên quan với TOMATO

broad, dreamboat, bunny, peach, cutie, chick, honey, fox, angel, centerfold
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày