Touched | Nghĩa của từ touched trong tiếng Anh

/ˈtʌtʃt/

  • Tính từ
  • bối rối, xúc động
  • điên điên, gàn gàn, hâm hâm
    1. he seems to be slightly touched: hắn ta hình như hơi điên điên

Những từ liên quan với TOUCHED

affected, fanatic, cuckoo, eccentric, flighty, bonkers, daft, bizarre, batty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất