Affected | Nghĩa của từ affected trong tiếng Anh

/əˈfɛktəd/

  • Tính từ
  • (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)
    1. to be well affected towards someone: có ý tốt đối với ai
  • xúc động
  • bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)
    1. to be affected with (by) a disease: bị mắc bệnh
  • giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
    1. to be very affected in one's manners: điệu bô quá
    2. affected laugh: tiếng cười giả tạo

Những từ liên quan với AFFECTED

concerned, distressed, compassionate, contrived, excited
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất