Concerned | Nghĩa của từ concerned trong tiếng Anh

/kənˈsɚnd/

  • Tính từ
  • có liên quan; có dính líu
    1. concerned parties: những bên có liên quan
  • lo lắng, lo âu; quan tâm
    1. a very concerned look: vẻ rất lo âu

Những từ liên quan với CONCERNED

interested, attentive, active, affected, solicitous, distressed, anxious, caring
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất