Anxious | Nghĩa của từ anxious trong tiếng Anh

/ˈæŋkʃəs/

  • Tính từ
  • áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
    1. to be anxious about something: lo âu, áy náy về cái gì
    2. to be anxious for someone: lo lắng cho ai
  • ước ao, khao khát; khắc khoải
    1. to be anxious for sommething: khát khao điều gì
    2. to be anxious to do something: ước ao làm gì
  • đáng lo ngại, nguy ngập
    1. an anxious moment: lúc nguy ngập
    2. an anxious state of affairs: sự tình đáng lo ngại
    3. to be on the anxious seat (bench): bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày