Apprehensive | Nghĩa của từ apprehensive trong tiếng Anh

/ˌæprɪˈhɛnsɪv/

  • Tính từ
  • sợ hãi, e sợ
    1. to be apprehensive of danger: sợ nguy hiểm
    2. to be apprehensive for someone's health: lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai
  • (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  • thấy rõ, cảm thấy rõ
  • nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh

Những từ liên quan với APPREHENSIVE

suspicious, uncertain, afraid, stiff, concerned, jumpy, jittery, frozen, doubtful, foreboding, shaky
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày