Compassionate | Nghĩa của từ compassionate trong tiếng Anh
/kəmˈpæʃənət/
- Tính từ
- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
- compassionate allowance
- trợ cấp ngoài chế độ
- compassionate leave
- phép nghỉ cho vì thương tình
- Động từ
- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
Những từ liên quan với COMPASSIONATE
softhearted, kindhearted, merciful, kindly, piteous, charitable, humanitarian, indulgent, sparing, lenient, pitying, responsive, humane, benevolent