Compassionate | Nghĩa của từ compassionate trong tiếng Anh

/kəmˈpæʃənət/

  • Tính từ
  • thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
  • compassionate allowance
    1. trợ cấp ngoài chế độ
  • compassionate leave
    1. phép nghỉ cho vì thương tình
  • Động từ
  • thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất