humane
/hjuːˈmeɪn/
- Tính từ
- nhân đạo, nhân đức
- nhân văn (các ngành học thuật)
- humane studies: khoa học nhân văn
Những từ liên quan với HUMANE
forgiving, gracious, humanitarian, benign, accommodating, amiable, gentle, democratic, approachable, benevolent, cordial, considerate, friendly