Merciful | Nghĩa của từ merciful trong tiếng Anh

/ˈmɚsɪfəl/

  • Tính từ
  • hay thương xót, nhân từ, từ bi
  • khoan dung
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất