Unruly | Nghĩa của từ unruly trong tiếng Anh
/ˌʌnˈruːli/
- Tính từ
- ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)
- th lỏng, phóng túng (tình dục)
Những từ liên quan với UNRULY
lawless, ornery, fractious, bawdy, riotous, rebellious, reckless, impulsive, rowdy, drunken, assertive, recalcitrant, quarrelsome, disorderly, restive