Untrammeled | Nghĩa của từ untrammeled trong tiếng Anh

/ˌʌnˈtræməld/

Những từ liên quan với UNTRAMMELED

relaxed, able, loose, clear, forward, rampant, liberated, open, liberal, familiar, frank, easy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày