Yes | Nghĩa của từ yes trong tiếng Anh

/ˈjɛs/

  • Trạng Từ
  • vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
    1. to say yes or no: nói có hoặc không; nói được hay không
    2. You didn't see him? - yes I did: anh không thấy nó à? có chứ
  • Danh Từ
  • tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

Những từ liên quan với YES

certainly, aye, naturally, fine, good, amen, affirmative, positively, exactly
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày