Động từ của AMAZEMENT trong từ điển Anh Việt

amazed (Động từ)

/əˈmeɪzd/

  • làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày