Danh Từ của AMAZING trong từ điển Anh Việt
/əˈmeɪzmənt/
- sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
- to stand transfixed with amazement: đứng sững ra vì kinh ngạc
- to be filed with amazement: hết sức kinh ngạc
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của AMUSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMUSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AMUSEMENT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của AMUSEMENT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của AMUSING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của AMUSING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ANNOY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ANNOYANCE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của APPROACH trong từ điển Anh Việt
- Động từ của APPROACHABLE trong từ điển Anh Việt