Động từ của ANNOYANCE trong từ điển Anh Việt

annoy (Động từ)

/əˈnoɪ/

  • làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
  • quấy rầy, làm phiền
  • (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất