Động từ của DECISION trong từ điển Anh Việt
/dɪˈsaɪd/
- giải quyết, phân xử
- to decide a question: giải quyết một vấn đề
- to decide against somebody: phân xử ai thua (kiện...)
- to decide in favour of somebody: phân xử cho ai được (kiện)
- quyết định
- to decide to do something: quyết định làm cái gì
- to decide against doing something: quyết định không làm cái gì
- that decides me!: nhất định rồi!
- lựa chọn, quyết định chọn
- to decide between two things: lựa chọn trong hai thứ
- to decide on
- chọn, quyết định chọn
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của DECISION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECISIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECISIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECORATE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECORATE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECORATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECORATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECORATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECORATIVE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DELIGHT trong từ điển Anh Việt