Động từ của DELIGHTFUL trong từ điển Anh Việt

delight (Động từ)

/dɪˈlaɪt/

  • làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
    1. to be delighted: vui thích, vui sướng
  • thích thú, ham thích
    1. to delight in reading: ham thích đọc sách
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày