Động từ của INDICATION trong từ điển Anh Việt
/ˈɪndəˌkeɪt/
- chỉ, cho biết, ra dấu
- the signpost indicated the right road for us to follow: tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
- his refusal indicated a warning: sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
- trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
- in his speech, he indicated that...: trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
- (y học) cần phải, đòi hỏi phải
- some illnesses indicate radical treatment: một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc
- chỉ ra rằng
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của INDICATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INDICATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INDICATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INFORM trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INFORM trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INFORMATION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của INFORMATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của INFORMATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INFORMATIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của INHABIT trong từ điển Anh Việt