Tính từ của INQUIRE trong từ điển Anh Việt

inquiring (Tính từ)

/ɪnˈkwajɚrɪŋ/

  • điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
  • tò mò
  • quan sát, dò hỏi, tìm tòi
    1. to look at somebody with inquiring eyes: nhìn ai với con mắt dò hỏi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất