Tính từ của OWNERSHIP trong từ điển Anh Việt

own (Tính từ)

/ˈoʊn/

  • của chính mình, của riêng mình
    1. I saw it with my own eyes: chính mắt tôi trông thấy
    2. I have nothing of my own: tôi chẳng có cái gì riêng cả
  • on one's own
    1. độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • to be one's own man
    1. (xem) man
  • to get one's own back
    1. (thông tục) trả thù
  • to hold one's own
    1. giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
  • chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày