Grueling | Mean of grueling in English Dictionary

/ˈgruːwəlɪŋ/

  • very difficult
    1. a grueling race
    2. His schedule is grueling.
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất