Adorable | Nghĩa của từ adorable trong tiếng Anh

/əˈdorəbəl/

  • Tính từ
  • đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
  • (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất