Adorable | Nghĩa của từ adorable trong tiếng Anh
/əˈdorəbəl/
- Tính từ
- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
- (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
Những từ liên quan với ADORABLE
precious, suave, hot, cute, sexy, pleasing, delicious, captivating, appealing, delectable, charming, attractive, delightful, heavenly