Alibi | Nghĩa của từ alibi trong tiếng Anh

/ˈæləˌbaɪ/

  • Danh Từ
  • (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
    1. to set up an alibi: dựng lên một chứng cớ vắng mặt
  • (thông tục) cớ để cáo lỗi

Những từ liên quan với ALIBI

case, reply, answer, profession, avowal, declaration, cover, retort, justification, plea, statement, explanation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất