Nghĩa của cụm từ all cars are parking on the roads trong tiếng Anh
- All cars are parking on the roads.
- Tất cả xe hơi đều đậu trên đường.
- The cars are American
- Những chiếc xe là xe Mỹ
- The roads are slippery
- Đường trơn
- Grasp all, lose all.
- Tham thì thâm.
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
- All day.
- Suốt ngày
- Your things are all here
- Tất cả đồ của bạn ở đây
- Nothing at all
- Không có gì cả
- That's all
- Có thế thôi, chỉ vậy thôi
- All seats are sold out
- Toàn bộ vé đều bán hết rồi
- In all, the trip got to take more than two hours.
- Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ.
- First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
- Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
- We are all family
- Chúng tôi đều là người một nhà
- You tire me out with all your questions.
- Hỏi hoài, mệt quá.
- Not at all!
- Không sao!
- Are these all of them?
- Tất cả nằm trong đây phải không?
- Do you think it's all right to do it?
- Anh có nghĩ ta nên làm điều đó?
Những từ liên quan với ALL CARS ARE PARKING ON THE ROADS