Nghĩa của cụm từ are you ready trong tiếng Anh
- Are you ready?
- Bạn sẵn sàng chưa?
200 cụm từ tiếng Anh phổ biến hay gặp hàng ngày
Tổng hợp 160 cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- Are you ready?
- Bạn sẵn sàng chưa?
- Everything is ready
- Mọi thứ đã sẵn sàng
- I'm getting ready to go out
- Tôi chuẩn bị đi
- I'm not ready yet
- Tôi chưa sẵn sàng
- I'm ready
- Tôi sẵn sàng
- Is it ready?
- Nó sẵn sàng không?
- When will it be ready?
- Khi nào nó sẽ sẵn sàng?
- Do you think you'll be back by 11
- Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11
- What time do you think you'll arrive?
- Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
- Where did you work before you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
- The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
- Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
- How do you think about the trip you took yesterday?
- Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?
- If you open a current account you may withdraw the money at any time
- Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào
- When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office
- Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.
- Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.
- Are you looking for a course to suit you?
- Bạn đang tìm lớp phù hợp à?
- You are in favour, aren't you?
- Ông có sẵn lòng không, thưa ông?
- Would you mind if I asked you something?
- Anh cảm phiền cho tôi hỏi vài chuyện được không?
- You look like you could do with a drink.
- Anh cần uống chút rượu để làm điều đó.
Những từ liên quan với ARE YOU READY