Barley | Nghĩa của từ barley trong tiếng Anh

/ˈbɑɚli/

  • Danh Từ
  • lúa mạch

Những từ liên quan với BARLEY

sod, straw, food, hay, meadow, pasture, forage, silage, fodder, grass, corn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất