Brash | Nghĩa của từ brash trong tiếng Anh

/ˈbræʃ/

  • Danh Từ
  • đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
  • đống cành cây xén (hàng rào)
  • Tính từ
  • dễ vỡ, dễ gãy, giòn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất