Buffoon | Nghĩa của từ buffoon trong tiếng Anh

/bəˈfuːn/

  • Danh Từ
  • anh hề
  • Động từ
  • pha trò hề, làm hề

Những từ liên quan với BUFFOON

bozo, comedian, droll, harlequin, comic, jester, antic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày