Nghĩa của cụm từ can i bring my friend trong tiếng Anh
- Can I bring my friend?
- Tôi có thể mang theo bạn không?
- Can I bring my friend?
- Tôi có thể mang theo bạn không?
- A friend in need is a friend indeed.
- Gian nan mới hiểu bạn bè.
- How much luggage can I bring with me?
- Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
- Bring me my shirt please.
- Làm ơn đưa giùm cái áo sơ mi của tôi
- My friend is American
- Bạn tôi là người Mỹ
- That means friend
- Chữ đó có nghĩa bạn bè
- When are you going to pick up your friend?
- Khi nào bạn đón người bạn của bạn?
- Please bring passbook back when you deposit or withdraw money
- Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền ông nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé
- I’m sorry for bring up my resignation at this moment, but I’ve decided to study aboard.
- Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.
- Books are always my best friend to me.
- Sách luôn là người bạn tốt nhất của tôi.
- My parents bring me up to be polite and respectful.
- Bố mẹ tôi dạy tôi phải lịch sự và tôn trọng.
- Let me introduce my friend
- Để tôi giới thiệu về bạn của mình
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
- Can I borrow some money?
- Tôi có thể mượn một ít tiền không?
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì bạn
- Can I make an appointment for next Wednesday?
- Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
Những từ liên quan với CAN I BRING MY FRIEND