Clothing | Nghĩa của từ clothing trong tiếng Anh

/ˈkloʊðɪŋ/

  • Danh Từ
  • quần áo, y phục
    1. summer clothing: quần áo mùa hè

Những từ liên quan với CLOTHING

regalia, gear, habit, garb, frippery, costume, panoply, sack, equipment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất