Nghĩa của cụm từ could you please insert your card trong tiếng Anh

  • Could you please insert your card?
  • Vui lòng đưa thẻ vào?
  • Could you please insert your card?
  • Vui lòng đưa thẻ vào?
  • May I have your passport and arrival card, please
  • Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và thẻ nhập cảnh của bạn được không?
  • I will send you the catalogue via email. Could you please give me your email address?
  • Tôi sẽ gửi cho bạn danh mục qua email. Bạn vui lòng cho tôi địa chỉ email của bạn được không?
  • You need to renew your reader’s card.
  • Anh cần gia hạn thẻ đọc.
  • I'd like to buy a phone card please
  • Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại
  • Please fill in this reader’s card.
  • Vui lòng điền vào thẻ đọc này.
  • Could you spell your name, please?
  • Ông có thể đánh vần tên mình được không?
  • Show me your loyalty card.
  • Cho tôi xem thẻ thành viên của anh.
  • Could I see your hand baggage, please?
  • Cho tôi xem hành lý xách tay của anh chị.
  • Could you please pack this for me?
  • Anh có thể đóng gói món đồ này cho tôi được không?
  • I missed that. Could you say it again, please?
  • Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không?
  • Could you pass me the ketchup, please?
  • Bạn có thể đưa cho tôi ít tương cà được không?
  • I’ll make out an admission card.
  • Tôi muốn làm thẻ mượn sách.
  • He is sent off due to a red card.
  • Anh ta bị đuổi ra khỏi sân vì nhận thẻ đỏ.
  • Can I pay by credit card?
  • Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • Here's my business card.
  • Đây là danh thiếp của tôi.
  • Could I have a carrier bag, please?
  • Cho tôi xin một cái túi đựng.
  • Could I see the menu, please?
  • Làm ơn cho tôi xem thực đơn.
  • Could I speak to Victoria, please?
  • Cho tôi nói chuyện với Victoria.
  • Could I take your name?
  • Cho tôi biết tên anh đi?

Những từ liên quan với COULD YOU PLEASE INSERT YOUR CARD

insert
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất