Card | Nghĩa của từ card trong tiếng Anh

/ˈkɑɚd/

  • Danh Từ
  • các, thiếp, thẻ
    1. calling card: danh thiếp
    2. card of admission: thẻ ra vào, thẻ vào cửa
    3. invitation card: thiếp mời
  • quân bài, bài ((cũng) playing card)
  • (số nhiều) sự chơi bài
    1. a pack of cards: một cỗ bài
    2. trump card: quân bài chủ
  • chương trình (cuộc đua...)
  • bản yết thị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)
  • (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card)
  • (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã
    1. a knowing card: một thằng cha láu
    2. a queer card: một thằng cha kỳ quặc
  • to have a card up one's sleeve
    1. còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
  • to have (hold) the cards in one's hands
    1. có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
  • house of cards
    1. (xem) house
  • on (in) the cards
    1. có thể, có lẽ
  • one's best (trump) cards
    1. lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
  • to play one's card well
    1. chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to play a sure card
    1. chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to play a wrong card
    1. chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to play (lay, place) one's card on the table
    1. nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm
  • to show one's card
    1. để lộ kế hoạch
  • to speak by the card
    1. nói rành rọt, nói chính xác
  • that's the card
    1. (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
  • to throw (fling) up one's card
    1. bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa
  • bàn chải len, bàn cúi
  • Động từ
  • chải (len...)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất