Nghĩa của cụm từ cua hang do you sell medicine trong tiếng Anh

  • (cửa hàng) Do you sell medicine?
  • Bạn có bán dược phẩm không?
  • (cửa hàng) Do you sell medicine?
  • Bạn có bán dược phẩm không?
  • Tôi rất vui được tổ chức bữa tiệc tối nay để tỏ lòng trân trọng bạn bè của chúng ta.
  • They look really inviting.
  • Hang on a moment.
  • Đợi tí.
  • Tiền thuê nhà ngốn tới 1/3 lương của anh ấy.
  • Almost two-thirds of Americans are homeowners.
  • Hang out with friends
  • đi chơi với bạn
  • Do you sell batteries?
  • Bạn có bán pin không?
  • Do you sell postcards?
  • Ông có bán bưu thiếp không?
  • I work as a sell manager.
  • Tôi là giám đốc bán hàng.
  • Did you take your medicine?
  • Bạn đã uống thuốc chưa?
  • Take this medicine
  • Dùng thuốc này
  • How do I take this medicine?
  • Thuốc này uống thế nào cô?
  • This medicine will relieve your pain
  • Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của anh
  • This medicine is for external use only
  • Thuốc này chỉ dùng để bôi ngoài da thôi
  • Please take the medicine according to the instruction
  • Ông uống thuốc theo chỉ dẫn nhé
  • Do you think you'll be back by 11
  • Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11
  • What time do you think you'll arrive?
  • Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
  • Where did you work before you worked here?
  • Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
  • The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
  • Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
  • How do you think about the trip you took yesterday?
  • Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?
  • If you open a current account you may withdraw the money at any time
  • Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào

Những từ liên quan với CUA HANG DO YOU SELL MEDICINE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất