Hang | Nghĩa của từ hang trong tiếng Anh

/ˈhæŋ/

  • Danh Từ
  • sự cúi xuống, sự gục xuống
  • dốc, mặt dốc
  • cách treo (một vật gì)
  • ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói
    1. to get the hang of something: hiểu rõ cái gì
  • not to care a hang
    1. (thông tục) bất chấp, cóc cần
  • Động từ
  • treo, mắc
    1. to hang a picture: treo bức tranh
  • treo cổ (người)
    1. to hang oneself: treo cổ tự tử
    2. hang him!: thằng chết tiệt!
    3. hang it!: đồ chết tiệt!
  • dán (giấy lên tường)
  • gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)
  • treo, bị treo, bị mắc
    1. the picture hangs up against the wall: bức tranh (bị) treo trên tường
    2. to hang by a thread: treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
  • (hanged) bị treo cổ
    1. he will hang for it: nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
  • cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng
    1. a cloud of smoke hangs over the town: đám khói lơ lửng trên thành phố
    2. curtain hangs loose: màn rủ lòng thòng
    3. hair hangs down one's back: tóc xoã xuống lưng
  • nghiêng
    1. the mast hangs aft: cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
  • to hang about
    1. đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • quanh quẩn, quanh quất
  • sắp đến, đến gần
    1. there's a storm hanging about: trời sắp có bão
  • to hang back
    1. do dự, lưỡng lự
  • có ý muốn lùi lại, chùn lại
  • to hang behind
    1. tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • to hang down
    1. rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng
  • nghiêng, cúi
    1. to hang down one's head: cúi đầu
  • to hang off
    1. do dự, lưỡng lự
  • lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn
  • to hang on (upon)
    1. dựa vào, tuỳ vào
  • bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    1. to hang on someone's arm: bám chặt lấy cánh tay ai
    2. to hang upon the left flank of the enemy: bám chặt lấy cánh trái của địch
  • (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)
  • to hang out
    1. trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)
  • thõng xuống, lòng thòng
  • (từ lóng) ở
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)
  • to hang together
    1. đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)
  • to hang up
    1. treo lên
  • (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)
  • to hang fire
    1. nổ chậm (súng)
  • to hang heavy
    1. trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • to hang on (upon) somebody's lips (words)
    1. lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
  • to hang on the line
    1. treo (tranh...) ngang tầm mắt

Những từ liên quan với HANG

dangle, bend, stretch, hold, hoist, cover, flap, attach, remain, drape, drift, stick, lean, execute, decorate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày