Flap | Nghĩa của từ flap trong tiếng Anh

/ˈflæp/

  • Danh Từ
  • nắp (túi, phong bì, mang cá...)
  • vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
  • sự đập, sự vỗ (cánh...)
  • cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
  • (thông tục) sự xôn xao
  • Động từ
  • đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
    1. bird flaps wings: chim vỗ cánh
    2. to flap flies away: đuổi ruồi
  • làm bay phần phật
    1. the wind flaps the sails: gió thổi làm buồm bay phần phật
  • lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)
  • to flap one's mouth; to flap about
    1. nói ba hoa

Những từ liên quan với FLAP

vibrate, confusion, flop, dangle, fuss, adjunct, hang, strip, fold, flail, apron, skirt, overlap, brouhaha, hanging
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày