Cue | Nghĩa của từ cue trong tiếng Anh

/ˈkjuː/

  • Danh Từ
  • (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)
  • sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
    1. to give someone the cue: nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai
    2. to take one's cue from aomebody: theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
  • (điện ảnh) lời chú thích
  • (rađiô) tín hiệu
  • vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)
  • cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn
  • (thông tục) tâm trạng
    1. to be not in the cue for reading: không thấy hứng đọc sách
  • gậy chơi bi-a
  • tóc đuôi sam

Những từ liên quan với CUE

key, idea, prompt, lead, notion, sign, reminder, nod, inkling, clue, catchword, innuendo, indication
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất