Cytology | Nghĩa của từ cytology trong tiếng Anh

/saɪˈtɑːləʤi/

  • Danh Từ
  • (sinh vật học) tế bào học

Những từ liên quan với CYTOLOGY

division, medicine, examination, analysis, morphology, pathology, anatomy, physiology, diagnosis, inquiry
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày