Physiology | Nghĩa của từ physiology trong tiếng Anh
/ˌfɪziˈɑːləʤi/
- Danh Từ
- sinh lý học
Những từ liên quan với PHYSIOLOGY
division, medicine, examination, analysis, morphology, pathology, anatomy, diagnosis, inquiry, cytology/ˌfɪziˈɑːləʤi/
Những từ liên quan với PHYSIOLOGY
division, medicine, examination, analysis, morphology, pathology, anatomy, diagnosis, inquiry, cytologyHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày