Dine | Nghĩa của từ dine trong tiếng Anh

/ˈdaɪn/

  • Động từ
  • ăn cơm (trưa, chiều)
    1. to dine out: không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
    2. to dine on (off) something: ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì
  • thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
  • có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
    1. this room dines twelve: phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
  • to dine with Duke Humphrey
    1. nhịn ăn, không ăn

Những từ liên quan với DINE

banquet, breakfast
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất