Distillery | Nghĩa của từ distillery trong tiếng Anh

/dɪˈstɪləri/

  • Danh Từ
  • nhà máy cất
  • nhà máy rượu

Những từ liên quan với DISTILLERY

bourbon, hooch, distill, alcohol, distiller, corn
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày